Dưới đây là tài liệu tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn nhấn download để tải file tham khảo.
Preview:
Advances to employees: Tạm ứng
Assets: Tài sản
Assets liquidation: Thanh lý tài sản
Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: Người lập báo cáo
Capital construction: Xây dựng cơ bản
Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
Depreciation of fixed assets: Hao mòn tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds: Vốn và quỹ
Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
Gross profit: Lợi nhuận tổng
Gross revenue: Doanh thu tổng
Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
Income taxes: Thuế thu nhập doanh nghiệp
Total assets: Tổng cộng tài sản
Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors: Phải trả cho người bán
Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Dịch thuật chuyên ngành kế toán kiểm toán
Chúc các bạn thành công!
No comments:
Post a Comment