| 1 |
봉제 |
Ngành may |
| 2 |
봉제공장 |
nhà máy may |
| 3 |
봉제틀 |
máy may (các loại máy may nói chung) |
| 4 |
자수 |
thêu, hàng thêu |
| 5 |
코바늘 뜨개질 |
sợi đan bằng kim móc |
| 6 |
코바늘 |
que đan móc (dùng để đan len, thêu móc) |
| 7 |
직조 |
dệt |
| 8 |
재단 (하다) |
cắt |
| 9 |
재단사 |
thợ cắt |
| 10 |
재단판 |
bàn cắt |
| 11 |
재단기 |
máy cắt |
| 12 |
아이롱(하다) |
là, ủi |
| 13 |
아이롱사 |
thợ là, ủi |
| 14 |
아이롱대 |
bàn là, ủi |
| 15 |
미싱(하다) |
may |
| 16 |
미싱사 |
thợ may |
| 17 |
미싱기 |
máy may |
| 18 |
미싱가마 |
ổ (máy may) |
| 19 |
특종미싱 |
máy chuyên dụng |
| 20 |
연단기 |
máy cắt đầu xà |
| 21 |
오바 |
vắt sổ, máy vắt sổ |
| 22 |
오바사 |
thợ vắt sổ. |
| 23 |
삼봉 |
xử lý phần gấu áo, tay |
| 24 |
작업지시서 |
tài liệu kĩ thuật |
| 25 |
자재카드 |
bảng mầu |
| 26 |
스타일 |
mã hàng |
| 27 |
품명 |
tên hàng |
| 28 |
원단 |
vải chính |
| 29 |
안감 |
vải lót |
| 30 |
배색 |
vải phối |
| 31 |
심지 |
mếch |
| 32 |
아나이도 |
alaito |
| 33 |
지누이도 |
chỉ chắp |
| 34 |
스테치사 |
chỉ diễu |
| 35 |
다데테이프 |
mếch cuộn thẳng |
| 36 |
바이어스테이프 |
mếch cuộn chéo |
| 37 |
암흘테이프 |
mếch cuộn nách |
| 38 |
양면테이프 |
mếch cuộn hai mặt |
| 39 |
지퍼 |
khóa kéo |
| 40 |
코아사 |
chỉ co dãn |
| 41 |
니켄지퍼 |
khóa đóng |
| 42 |
스넷 |
cúc dập |
| 43 |
리뱃 |
đinh vít |
| 44 |
아일렛 |
ure |
| 45 |
매인라벨 |
mác chính |
| 46 |
캐어라벨 |
mác sườn |
| 47 |
품질보증택 |
thẻ chất lượng |
| 48 |
사이트라밸 |
mác cỡ |
| 49 |
우라 |
mặt trái của vải |
| 50 |
오무데 |
mặt phải của vải |
| 51 |
단추 |
khuy, nút áo |
| 52 |
단추를 끼우다 |
cài nút áo |
| 53 |
단추를 달다 |
đơm nút áo |
| 54 |
보자기 |
vải bọc ngoài |
| 55 |
밑단 |
gấu áo |
| 56 |
주머니 |
túi |
| 57 |
몸판 |
thân áo |
| 58 |
앞판 |
thân trước |
| 59 |
뒤판 |
thân sau |
| 60 |
에리(깃) |
cổ áo |
| 61 |
소매 |
tay áo |
| 62 |
긴소매 (긴판) |
tay dài |
| 63 |
반판 |
tay ngắn |
| 64 |
부소매 (칠부소매) |
tay lửng |
| 65 |
솔기 |
đường nối |
| 66 |
조가위 |
kéo cắt chỉ |
| 67 |
바늘 |
kim may |
| 68 |
바늘에 실을 꿰다 |
xâu kim, xỏ chỉ… |
| 69 |
마름자 |
thước đo quần áo |
| 70 |
부자재 |
nguyên phụ liệu |
| 71 |
족가위 |
kéo bấm |
| 72 |
샤프 |
bút chì kim |
| 73 |
샤프짐 |
ruột chì kim |
| 74 |
칼 |
dao |
| 75 |
지우개 |
hòn tẩy |
| 76 |
송굿 |
dùi |
| 77 |
줄자 |
thước dây |
| 78 |
바보펜 |
bút bay màu |
| 79 |
시로시펜 |
bút đánh dấu |
| 80 |
색자고 |
phấn màu |
| 81 |
손바늘 |
kim khâu tay |
| 82 |
실 |
chỉ |
| 83 |
미싱바늘 |
kim máy may |
| 84 |
오바로크바늘 |
kim vắt sổ |
| 85 |
나나인치바늘 |
kim thùa bằng |
| 86 |
스쿠이바늘 |
kim vắt gấu |
| 87 |
북집 |
thoi |
| 88 |
보빙알 |
suốt |
| 89 |
재단칼 |
dao cắt |
| 90 |
넘버링 |
sổ |
| 91 |
노로발 |
chân vịt |
| 92 |
스풀 실 |
ống chỉ |
| 93 |
바늘 겨레 |
gối cắm kim (của thợ may) |
| 94 |
핑킹 가위 |
kéo răng cưa |
| 95 |
패턴 조각, 양식조각 |
mảnh mô hình |
| 96 |
패턴, 양식 |
mẫu, mô hình |
| 97 |
헛기침 바인딩 |
đường viên, đường vắt sổ (áo, quần) |
| 98 |
스냅 |
móc cài, khuôn kẹp |
| 99 |
땀 |
mũi khâu, mũi đan, mũi thêu |
| 100 |
핀 |
ghim |
| 101 |
골무 |
đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay) |
| 102 |
털실 |
sợi len, sợi chỉ len |
| 103 |
타래 |
một bó, một cuộn (len) |
| 104 |
뜨개질 바늘 |
cây kim đan (dùng trong đan len) |
| 105 |
바늘끝 |
mũi kim |
| 106 |
벨트 고리 |
đỉa quần |
| 107 |
메이커 |
Sản xuất hàng may mặc |
| 108 |
봉제품 |
Hàng may mặc |
| 109 |
원단 |
Vải |
| 110 |
원단조직 |
Kết cấu vải |
| 111 |
니트웨어 |
Hàng dệt kim |
| 112 |
실종류 |
Chủng loại sợi |
| 113 |
실번수 |
Độ dày của chỉ |
| 114 |
니트기종 |
Loại máy dệt |
| 115 |
니트조직 |
Kết cấu hàng dệt |
| 116 |
게이지 |
đánh giá |
| 117 |
수공업 |
Tiểu thủ công |
| 118 |
품질,혼용율 |
Chất lượng, T.phẩm |
| 119 |
로트 |
Lô |
| 120 |
염색로트 |
Lô nhuộm |
| 121 |
제직량 |
Lô dệt |
| 122 |
나염량 |
Lô in |
| 123 |
완성가공 |
Gia công hoàn thiện |
| 124 |
봉제불량 |
May lỗi |
| 125 |
신장 |
Dài thân |
| 126 |
상의장 |
Dài thân trước |
| 127 |
등기장 |
Dài thân sau |
| 128 |
흉위 |
Ngực |
| 129 |
흉폭 |
Rộng ngực |
| 130 |
어깨폭 |
Rộng vai |
| 131 |
등폭 |
Rộng thân sau |
| 132 |
소매기장 |
Chiều dài tay |
| 133 |
목뒤+소매단까지 |
Dài từ cổ sau đến tay |
| 134 |
소매폭 |
Rộng tay |
| 135 |
암홀 |
Vòng nách |
| 136 |
라그랑소매길이 |
Dài tay ráp vai |
| 137 |
소매밑단폭 |
Rộng gấu tay |
| 138 |
커프폭 |
Rộng măng séc |
| 139 |
커프길이 |
Dài măng séc |
| 140 |
목구리폭 |
Rộng cổ sau |
| 141 |
앞목깊이 |
Sâu cổ trước |
| 142 |
됫목깊이 |
Sâu cổ sau |
| 143 |
깃높이 |
Chiều cao của cổ |
| 144 |
깃폭 |
Chiều rộng cổ |
| 145 |
밑깃폭 |
Chiều rộng cổ dưới |
| 146 |
앞플라켓폭 |
Rộng nẹp trước |
| 147 |
접단폭 |
Rộng viền gấu |
| 148 |
주머니(위치) |
Vị trí túi |
| 149 |
주머니폭 |
Rộng của túi |
| 150 |
허리사이즈 |
Cỡ eo |
| 151 |
벨트안폭 |
Rộng dây đai trong |
| 152 |
일라스틱벤트폭 |
Rộng dây đai chun |
| 153 |
일라스틱벤트길이 |
Dài dây đai chun |
| 154 |
히프사이즈 |
Cỡ hông |
| 155 |
스커트접단폭 |
Rộng gấu áo |
| 156 |
하의기장 |
Dài quần(quần đùi) |
| 157 |
라이즈 |
Đũng |
| 158 |
안가장(인심) |
Dài ống quần trong |
| 159 |
크러치폭 |
Rộng đũng quần |
| 160 |
무름폭 |
Rộng gối |
| 161 |
하의접단폭 |
Rộng gấu quần |
| 162 |
상의기장 |
Dài áo choàng |
| 163 |
총기장 |
Tổng chiều dài |
| 164 |
단추직경 |
Đường kính khuy, cúc |
| 165 |
단추수량 |
Số lượng khuy, cúc |
| 166 |
단추간격 |
Khoảng cách khuy, cúc |
| 167 |
직물용어 |
Từ chuyên ngành về vài |
| 168 |
원사 |
Sợi màu xám |
| 169 |
생지 |
Vải màu xám |
| 170 |
방적 |
Xe chỉ, đánh sợi |
| 171 |
실번수 |
Số sợi, độ dày của chỉ |
| 172 |
경사 |
Sợi dọc trên khung cửi |
| 173 |
위사 |
Sợi ngang |
| 174 |
경사밀도 |
Mật độ nghiêng dốc trên 1 inch |
| 175 |
위사밀도 |
Mật độ ngang trên 1 inch |
| 176 |
원단폭 |
Khổ vải |
| 177 |
재단길이 |
Chiều dài cắt |
| 178 |
데니어 |
Người từ chối |
| 179 |
천연섬유 |
Sợi thiên nhiên |
| 180 |
합성섬유 |
Sợi tổng hợp |
| 181 |
복합섬유 |
Sợi liên hợp |
| 182 |
장섬유 |
Tơ |
| 183 |
단섬유, 스펀 |
Xe(Chỉ, tơ) |
| 184 |
혼방사 |
Chỉ hỗn hợp |
| 185 |
교직 |
Kiểu dệt chéo |
| 186 |
연사 |
Chỉ vặn |
| 187 |
S꼬임 |
Vặn trái |
| 188 |
Z꼬임 |
Vặn phải |
| 189 |
강연사 |
Chỉ vặn chặt |
| 190 |
약연사 |
Chỉ vặn mềm |
| 191 |
선염 |
Nhuộm sợi |
| 192 |
후염 |
Nhuộm vải |
| 193 |
헹크염 |
Nhuộm theo con |
| 194 |
직접염료 |
Nhuộm trực tiếp |
| 195 |
평직 |
Mũi đan trơn |
| 196 |
능직 |
Vải chéo |
| 197 |
주자직 |
Vải satanh |
| 198 |
줄무늬 |
Sọc sợi, vệt sô sợi |
| 199 |
체크무늬 |
Kiểm tra |
| 200 |
자카드 |
Vải dệt hoa |
| 201 |
도비 |
Đầu tay kéo |
| 202 |
양면자카드 |
Vải dệt hoa 2 mặt |
| 203 |
실크 |
Vải lụa |
| 204 |
생견사 |
Lụa thô |
| 205 |
가잠사 |
Lụa tơ tằm |
| 206 |
견방사 |
Chỉ lụa |
| 207 |
돈 |
Đợn vị đo kim loại quý = 3,75g |
| 208 |
나염 |
In |
| 209 |
안료프린트 |
In màu |
| 210 |
염료프린트 |
In bằng chất nhuộm |
| 211 |
기계프린트 |
In máy |
| 212 |
스크린프린트 |
In lưới |
| 213 |
수나염 |
In thủ công |
| 214 |
의류용어 |
Thuật ngữ vật liệu may mặc |
| 215 |
셔츠블라우스 |
Trang phục nữ giới |
| 216 |
오바블라우스 |
Áo cánh, áo khoác ngoài |
| 217 |
티 셔츠 |
Áo sơ mi hình chữ T |
| 218 |
블라우스와 스커트 |
Áo cánh váy |
| 219 |
스커트 |
Váy |
| 220 |
타이트스커트 |
Váy bó sát người |
| 221 |
미니스컷트 |
Váy ngắn |
| 222 |
주름스커트 |
Váy xếp li |
| 223 |
개더드스커트 |
Váy chun |
| 224 |
프레아스커트 |
Váy loe |
| 225 |
랩드스커트 |
Váy quây |
| 226 |
꾸로뜨 |
Quần short rộng |
| 227 |
원피스 |
Váy liền quần |
| 228 |
투피스 |
Váy, quần rời với áo |
| 229 |
슈트 |
Bộ quần áo |
| 230 |
테일러슈트 |
Bộ đồ cho thợ may |
| 231 |
소프트슈트 |
Bộ đồ mềm |
| 232 |
샤넬슈트 |
Bộ đồ chanel |
| 233 |
베스트슈트 |
Bộ comple |
| 234 |
자켓 |
Áo vest |
| 235 |
뽀레로(짧은의상) |
Áo bolero |
| 236 |
브루종 |
Áo choàng, áo cánh |
| 237 |
점퍼스커트 |
Áo váy |
| 238 |
코트 |
Áo khoác ngoài |
| 239 |
숏코트 |
Áo khoác ngắn |
| 240 |
튜닉코트 |
Áo choàng dài |
| 241 |
마터니티드레스 |
Áo cho bà bầu |
| 242 |
남성복 |
Quần áo Nam |
| 243 |
셔츠 |
Sơ mi |
| 244 |
트레스셔츠 |
Áo sơ mi đuôi tôm |
| 245 |
카터셔츠 |
Áo sơ mi caster |
| 246 |
오픈칼라셔츠 |
Áo sơ mi mở cổ |
| 247 |
하의(팬츠) |
Quần |
| 248 |
스트레이트팬츠 |
Quần bó |
| 249 |
슈트 |
Trang phục |
| 250 |
블레이져코트 |
Áo khoác |
| 251 |
상중하슈트 |
3 mảnh |
| 252 |
베스트(죠끼) |
Áo gile |
| 253 |
더스트코트 |
Áo khoác bụi |
| 254 |
레인코트 |
Áo mưa |
| 255 |
트런치코트 |
Áo đi mưa |
| 256 |
오바코트 |
Áo choàng |
| 257 |
학생복 |
Đồng phục học sinh |
| 258 |
예복 |
Lễ phục |
| 259 |
모닝코트 |
Áo khoác buổi sáng |
| 260 |
턱시도 |
Áo vest cỡ lớn |
| 261 |
개주얼셔츠(간이복) |
Trang phục thông thường |
| 262 |
오바사이즈셔츠 |
Áo sơ mi cỡ lớn |
| 263 |
셔츠자켓 |
Áo jacket có model sơ mi |
| 264 |
워킹셔츠 |
Áo công sở |
| 265 |
캐미술 |
Yếm trong |
| 266 |
면팬츠 |
Quần bong ( Thô mềm) |
| 267 |
치노스 |
Quần Chinos |
| 268 |
워킹팬츠 |
Quần công sở |
| 269 |
버뮤다쇼트 |
Quần short kiểu bermuda |
| 270 |
진(청바지) |
Quần jeans |
| 271 |
진자켓 |
Áo khoác Jeans |
| 272 |
사바리자켓 |
Áo choàng đi đường |
| 273 |
멜빵스커트 |
Váy có dây đeo |
| 274 |
멜빵팬츠 |
Quần có dây đeo |
| 275 |
스타디움점프 |
Áo may liền với quần |
| 276 |
스윙탑 |
Áo chui đầu |
| 277 |
방풍복 |
Áo gió |
| 278 |
더블코트 |
Áo choàng |
| 279 |
다운자켓 |
Áo béo dạng thể thao. |
| 280 |
누비코트 |
Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi |
| 281 |
운동복 |
Quần áo thể thao |
| 282 |
파카 |
Áo khoác paca |
| 283 |
아노락 |
Áo có mũ +2 túi thông qua |
| 284 |
점프슈트 |
Áo quần liền nhau |
| 285 |
오버-올 |
Quá choàng dài tới đầu gối |
| 286 |
잠옷 |
Áo ngủ |
| 287 |
내의 |
Áo lót ( Nội y) |
| 288 |
내클리제 |
Quần áo mặc ở nhà |
| 289 |
축척비례자 |
Thước đo tỷ lệ |
| 290 |
아동복 |
Trang phục trẻ em |
| 291 |
영아복 |
Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh |
| 292 |
블루머스 |
Quần áo cho búp bê, manacanh |
| 293 |
놀이옷 |
Quần áo yếm, áo chơi trẻ em |
| 294 |
보온바지 |
Xà cạp |
| 295 |
애이프런 |
Tạp dề, áo yếm trẻ em |
| 296 |
턱받이 |
Tạp dề, áo yếm trẻ em |
| 297 |
기저기카바 |
Quần , tã lót trẻ sơ sinh |
| 298 |
의복구성용어 |
Từ ngữ về sp chi tiết y phục |
| 299 |
깃(칼라) |
Cổ |
| 300 |
둥근목 |
Cổ tròn |
| 301 |
보트넥 |
Cổ thuyền |
| 302 |
깃없는넥 |
Cổ áo tròn |
| 303 |
V자넥 |
Cổ chữ V |
| 304 |
U자넥 |
Cổ chữ U |
| 305 |
각진넥 |
Cổ vuông |
| 306 |
높은넥 |
Cổ cao |
| 307 |
오프넥 |
Cổ thấp |
| 308 |
카디간넥 |
Cổ áo len |
| 309 |
홀터넥 |
Cổ dây |
| 310 |
깃없음 |
Không cổ |
| 311 |
셔츠칼라 |
Cổ áo sơ mi |
| 312 |
버튼다운칼라 |
Cổ áo cài cúc ở dưới |
| 313 |
컨버터블칼라 |
Cổ có thể tháo ra được |
| 314 |
레귤라포인트칼라 |
Cổ điểm thường |
| 315 |
핀홀갈라 |
Cổ khuyết |
| 316 |
탭(끈달린)칼라 |
Cá cổ |
| 317 |
성당신부칼라 |
Cổ áo của các tu sỹ |
| 318 |
폴로칼라 |
Cổ tròn (Cổ lọ) |
| 319 |
숄칼라 |
Khăn quàng cổ |
| 320 |
타이(끈맨)칼라 |
Cổ thắc cà vạt |
| 321 |
스탠드칼라 |
Cổ đứng |
| 322 |
밴드칼라 |
Cổ đứng |
| 323 |
테일러칼라 |
Cổ áo được thiết kế riêng |
| 324 |
피크라펠 Ve áo có đỉnh |
Ve áo có đỉnh |
| 325 |
낫차라펠 |
Ve áo được cắt rãnh |
| 326 |
네잎클로버모양 |
Giao lộ có dạng vòng xoay |
| 327 |
얼스터칼라 |
Cổ áo ulster |
| 328 |
나폴레옹칼라 |
Cổ áo kiểu napoleon |
| 329 |
리퍼칼라 |
Cổ cài sát |
| 330 |
오픈칼라 |
Cổ mở |
| 331 |
평칼라 |
Cổ trần |
| 332 |
롤칼라 |
Cổ cuộn |
| 333 |
선원칼라 |
Cổ áo của lính thủy |
| 334 |
긴숄칼라 |
Khăn quàng cổ dài |
| 335 |
드랩드칼라 |
Cổ xếp nếp |
| 336 |
밑깃(지애리) |
Cổ dưới |
| 337 |
칼라밴드(에리다이) |
Chân cổ |
| 338 |
윗깃(우아에리) |
Đỉnh cổ |
| 339 |
칼라스탠드(에리고시) |
Chân cổ |
| 340 |
행가루프 |
Dây treo |
| 341 |
깃끝 |
Điểm cổ |
| 342 |
적음선 |
Đường xếp |
| 343 |
라펠 |
Ve áo |
| 344 |
칼라닛치 |
Bấm cổ |
| 345 |
고지선 |
Đường thắt |
| 346 |
칼라크로스 |
Vải ở cổ |
| 347 |
소매 |
Tay |
| 348 |
통판소매 |
1 mảnh tay áo |
| 349 |
두쪽소매 |
2 mảnh tay áo |
| 350 |
윗소매 |
Tay trên |
| 351 |
아랫소매 |
Tay dưới |
| 352 |
반팔소매 |
Tay ngắn |
| 353 |
긴팔소매 |
Tay dài |
| 354 |
소매없음(소데나시) |
Không tay |
| 355 |
셔츠소매 |
Tay sơmi |
| 356 |
삽입소매 |
Vòng tay nách trên |
| 357 |
라글랑소매 |
Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay) |
| 358 |
돌만소매 |
Kiểu tay áo cắt chung với thân |
| 359 |
부풀린소매 |
Tay bồng |
| 360 |
주름접단소매 |
Nếp gấp ở tay |
| 361 |
모아주름소매 |
Tay chun |
| 362 |
프랜치소매 |
Tay kiểu pháp |
| 363 |
요크소매 |
Bắp tay |
| 364 |
새들소매 |
Ken vai |
| 365 |
방풍소매 |
Áo choàng không tay |
| 366 |
커프 |
cửa tay, măng séc |
| 367 |
싱글커프 |
Măng séc đơn |
| 368 |
더블커프 |
Măng séc đôi |
| 369 |
소매플라켓 |
Nẹp tay |
| 370 |
소매타게 |
Xẻ tà tay |
| 371 |
소매탭 |
Cá tay |
| 372 |
주머니 |
Túi |
| 373 |
가슴주머니 |
Túi ngực |
| 374 |
덧주머니 |
Túi dán |
| 375 |
넓은웰트주머니 |
rộng cơi túi |
| 376 |
편입술주머니 |
Túi dây đai đơn |
| 377 |
쌍입술주머니 |
Túi viền |
| 378 |
경사입술주머니 |
Cơi túi mảnh |
| 379 |
뚜껑주머니 |
Nắp túi |
| 380 |
힙포켓 Túi hông |
Dán và đậy |
| 381 |
옆주머니 |
Túi cạnh |
| 382 |
터진주머니 |
Miệng túi |
| 383 |
경사주머니 |
Túi nghiêng |
| 384 |
일자주머니 |
Mí túi |
| 385 |
안주머니 |
Túi sườn |
| 386 |
아크디온주머니 |
Túi đựng đàn xếp |
| 387 |
시계주머니 |
Túi đồng hồ |
| 388 |
뒷주머니 |
Túi sau |
| 389 |
힙포켓 |
Túi hông |
| 390 |
캉가루포켓 |
Túi kiểu kangaroo |
| 391 |
헌팅포켓 |
Túi đi săn |
| 392 |
힘받이덧감 |
Dán miếng vải gia cố |
| 393 |
몸판 |
Thân |
| 394 |
윗코단(우아마에) |
Moi trên |
| 395 |
아랫코단(시다마에) |
Moi dưới |
| 396 |
안섶(마까시) |
Miếng đáp, nẹp áo |
| 397 |
검사용어 |
Từ chuyên dùng kiểm tra |
| 398 |
원단,원료클레임 |
Vải, nguyên liệu vải |
| 399 |
원단불량 |
Lỗi vải |
| 400 |
등급 |
Bậc, cấp, loại |
| 401 |
제직불량 |
Lỗi dệt |
| 402 |
불균형 |
Không đối xứng |
| 403 |
무늬불균일 |
Mẫu bất thường, ko đều |
| 404 |
위곡 |
Bị lệch, bị nghiêng |
| 405 |
밀도불량 |
Lỗi độ dày của mũi kim |
| 406 |
강도불량 |
Lỗi vệt vải |
| 407 |
직물마무리불량 |
Lỗi hoàn thiện |
| 408 |
빠짐 |
Bỏ mũi |
| 409 |
물결침 |
Gợn sóng |
| 410 |
슬러브 |
Sợi se |
| 411 |
냅 |
Đầu mút |
| 412 |
구멍 |
Lỗ |
| 413 |
오염 |
Bẩn, ô nhiễm |
| 414 |
기름오염 |
Bẩn do dầu |
| 415 |
물오염 |
Bẩn do nước |
| 416 |
건너뜀 |
Moi |
| 417 |
색상차 |
Khác màu |
| 418 |
단과중앙색상차 |
Từ mép đến giữa bị bóng |
| 419 |
퇴색 |
Khác màu |
| 420 |
롤별색상차 |
Khác màu theo từng vai trò |
| 421 |
프린트불량 |
Lỗi in |
| 422 |
프린트짤림 |
Kéo in |
| 423 |
배색오차 |
Khác nhau trong kết hợp màu |
| 424 |
축감불량 |
Không có độ mềm |
| 425 |
거친감 |
Cứng |
| 426 |
광택없어짐 |
Không bóng, không sáng |
| 427 |
마무리불량 |
Lỗi hoàn thiện |
| 428 |
기모불량 |
Không chải bóng |
| 429 |
외관불량 |
Lỗi bề mặt ngoài |
| 430 |
냄새잔류 |
Lưu lại mùi thơm |
| 431 |
제품클레임용어 |
Tên sản phẩm |
| 432 |
착용불능 |
Không thể mặc được |
| 433 |
형태불량 |
Lỗi dáng |
| 434 |
사이즈불량 |
Lỗi cỡ |
| 435 |
복지선휨 |
Không thẳng canh sợi |
| 436 |
반대결(사까) |
Vớt lại |
| 437 |
역방향복지선 |
Ngược canh sợi |
| 438 |
봉사불량 |
Sai chỉ may |
| 439 |
봉사색상불량 |
Màu chỉ ko phù hợp |
| 440 |
시접처리불량 |
Lỗi đường xén |
| 441 |
깃봉합불량 |
Lỗi chắp cổ với thân |
| 442 |
깃좌우불균형 |
Cổ ko cân xứng |
| 443 |
깃부착불량 |
Lỗi may cổ |
| 444 |
깃표면이편하지않음 |
Cổ không đúng form |
| 445 |
라펠불량 |
Lỗi nẹp |
| 446 |
앞코단불량 |
Lỗi moi quần |
| 447 |
앞판불균형 |
Thân trước ko cân đối |
| 448 |
소매달이불량 |
Lỗi thiếu lót tay áo |
| 449 |
소매앞달림 |
Thiếu lót tay áo hướng về trước |
| 450 |
소매뒸달림 |
Thiếu lót tay áo hướng về sau |
| 451 |
여분(이새)넣기불량 |
Không đầy đủ |
| 452 |
소매접단불량 |
Lỗi viền tay |
| 453 |
소매벤트불량 |
Lỗi nẹp tay |
| 454 |
접착도트없음 |
Không dính |
| 455 |
깃당김 |
Căng và nhăn bên dưới từ cổ |
| 456 |
주름골짐 |
Nếp gấp |
| 457 |
패드부착불량 |
Lỗi may đệm |
| 458 |
주머니부착불량 |
Lỗi may trên túi |
| 459 |
파스너부착불량 |
Lỗi may khóa |
| 460 |
요대봉합불량 |
Lỗi may dây cạp |
| 461 |
엘라스틱벨트불량 |
Lỗi may dây chun cạp |
| 462 |
하의코단불량 |
Lỗi moi quần |
| 463 |
벨트고리불량 |
Lỗi điểm |
| 464 |
싯구불량 |
Lỗi may đũng |
| 465 |
십자선불량 |
Lỗi nếp gấp chéo |
| 466 |
간도매불량 |
Lỗi bọ |
| 467 |
접단불량 |
Lỗi may gấu |
| 468 |
숨은스티치불량 |
Lỗi may đường mờ, ẩn |
| 469 |
안감부착불량 |
Lỗi may lót |
| 470 |
안감칫수부족 |
Cỡ lót quá chật |
| 471 |
안감칫수과다 |
Cỡ lót quá rộng |
| 472 |
안감색상이색 |
Màu lót không phù hợp |
| 473 |
체인스터치루프빠짐 |
Không có dây móc xích |
| 474 |
단추달이불량 |
Lỗi đính khuy |
| 475 |
단추구멍불량 |
Lỗi thùa khuyết |
| 476 |
단추뿌리감기불량 |
Đường may bị gấp nếp |
| 477 |
스페어빠짐 |
Quên ko để thừa ra |
| 478 |
구멍내기불량 |
Lỗi cắt lỗ |
| 479 |
후처리불량 |
Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý) |
| 480 |
주름선휨 |
Ly không đều |
| 481 |
번쩍임 |
Làm sáng |
| 482 |
자고오염 |
Bẩn do phấn |
| 483 |
레이스부착불량 |
Lỗi may ren |
| 484 |
자수불량 |
Lỗi thêu |
| 485 |
주름불량 |
Lỗi ly |
| 486 |
파이핑불량 |
Lỗi đường viền |
| 487 |
게더링불균일 |
Lỗi chun |
| 488 |
붙임장식불량 |
Lỗi miếng đính |
| 489 |
쿠숀재불량 |
Không có đệm |
| 490 |
누비밖기불량 |
Lỗi đường trần |
| 491 |
표시류부착불량 |
Nhãn mác sai |
| 492 |
색상명 |
Tên màu |
| 493 |
흰색 |
Màu trắng |
| 494 |
약간노란흰색 |
Màu vàng trắng, nhạt |
| 495 |
눈처럼흰색 |
Trắng như tuyết |
| 496 |
형광백색 |
Trắng huỳnh quang |
| 497 |
회백색 |
Trắng sáng |
| 498 |
옅은회색 |
Sám sáng |
| 499 |
회색 |
Xám |
| 500 |
흑회색 |
Xám than |
| 501 |
바랜검정색 |
Màu đen nhạt |
| 502 |
흑옥색 |
Phun đen |
| 503 |
크림색 |
Màu kem |
| 504 |
황색 |
Màu vàng |
| 505 |
겨자색 |
Màu mù tạt |
| 506 |
카키색 |
Màu kaki (Vải kaki) |
| 507 |
베이지 |
Màu nâu vàng |
| 508 |
커피색 |
Màu cà phê |
| 509 |
갈색 |
Màu nâu |
| 510 |
흑갈색 |
Màu nâu sám |
| 511 |
적갈색 |
Màu đỏ nhạt |
| 512 |
오렌지색 |
Màu cam |
| 513 |
이국적 |
Lạ |
| 514 |
전통적 |
Tính truyền thống |
| 515 |
주홍색 |
Đỏ tươi (Hồng thắm) |
| 516 |
붉은색 |
Đỏ |
| 517 |
분홍색 |
Hồng |
| 518 |
짙은분홍색 |
Hồng đậm |
| 519 |
연분홍색 |
Hồng nhạt |
| 520 |
담홍색 |
Màu hồng |
| 521 |
진홍색 |
Đỏ tươi |
| 522 |
적포도주색 |
Đỏ tía |
| 523 |
자주색 |
Màu tím |
| 524 |
연자주색 |
Màu tím nhạt |
| 525 |
연남색 |
Màu xanh nhạt |
| 526 |
밝은회청색 |
Màu sáng |
| 527 |
청색 |
Thanh săc (Màu xanh) |
| 528 |
녹색 |
Lục sắc (Xanh lục) |
| 529 |
담녹색 |
Xanh xám |
| 530 |
이끼색 |
Xanh rêu |
| 531 |
니트용어 |
Từ chuyên về dệt kim |
| 532 |
니트웨어 |
Hàng dệt kim |
| 533 |
니트직물 |
Vải dệt kim |
| 534 |
저지 |
Áo nịt len |
| 535 |
경편 |
Dệt sợi dọc trên khung cửi |
| 536 |
환편 |
Dệt vòng tròn |
| 537 |
위편 |
Sợi dệt ngang |
| 538 |
횡편 |
Sự dệt kim phẳng |
| 539 |
튜브라니트 |
Dệt ống |
| 540 |
트리코트 |
Sợi đan, vải đan |
| 541 |
풀패션니팅 |
Dệt nguyên kiểu |
| 542 |
폴가먼트니팅 |
Dệt nguyên vải |
| 543 |
가먼트길이 |
Chiều dài của hàng may mặc |
| 544 |
밀라노즈 |
Milanoz |
| 545 |
라쉘 |
Raswel |
| 546 |
쌍두기 |
Khâu móc xích |
| 547 |
양면기 |
Chỉ vắt sổ |
| 548 |
가정기 |
Máy dệt thủ công |
| 549 |
수편 |
Dệt thủ công |
| 550 |
상종 |
Loại chỉ |
| 551 |
사번수 |
Độ dày của chỉ |
| 552 |
양모변수 |
Độ dày của sợ len |
| 553 |
스케일 |
Quy mô |
| 554 |
단사 |
Sợi đơn |
| 555 |
쌍사 |
Sợi đôi |
| 556 |
사본수 |
Độ dày của chỉ |
| 557 |
게이지 |
Đánh giá |
| 558 |
하이게이지 |
Đánh giá cao |
| 559 |
기종 |
Loại máy |
| 560 |
니팅구조 |
Cầu tạo sợi dệt kim |
| 561 |
사량 |
Lượng sợi |
| 562 |
사중량 |
Trọng lượng sợi |
| 563 |
크로스웨이트 |
Tổng trọng lượng |
| 564 |
행크 |
Con (Sợi, len) |
| 565 |
콘 |
Hình nón |
| 566 |
합연시킴 |
Lớp, độ dày vải |
| 567 |
합연 |
Vặn theo lớp |
| 568 |
상연 |
Vặn từng đoạn |
| 569 |
하연 |
Không vặn |
| 570 |
팬시사 |
Sợi hoa |
| 571 |
제품염색 |
Hàng nhuộm |
| 572 |
울툽 |
Áo len |
| 573 |
톱다이 |
Nhuộm áo |
| 574 |
슬러브염색 |
Nhuộm cuộn sợi |
| 575 |
자재 |
Nguyên phụ liệu |
| 576 |
양모 |
Len, lông cừu |
| 577 |
소모사 |
Sợi len xe |
| 578 |
방모사 |
Sợi làm bằng lông cừu |
| 579 |
혼방사 |
Sợi được pha trộn |
| 580 |
얀다잉(사엄) |
Nhuộm chỉ |
| 581 |
크린울다이 |
Nhuộm len sạch |
| 582 |
캐시미어 |
Len Casomia |
| 583 |
앙고라 |
Len lông thỏ Agora |
| 584 |
램스울 |
Len lông cừu non |
| 585 |
모헤어 |
Vải nỉ bằng lông dê |
| 586 |
카멜 |
Vải làm bằng lông lạc đà |
| 587 |
알파차 |
Lông len alpaca |
| 588 |
야크 |
Bò tây tạng |
| 589 |
셔틀랜드 |
Len Setland |
| 590 |
메리노울 |
Len sợi merino |
| 591 |
아크릭사 |
Chỉ sợi Acrylic |
| 592 |
나일론 |
Ninong |
| 593 |
폴리에스터 |
Vải nhân tạo polyester |
| 594 |
실크 |
Lụa |
| 595 |
마 |
Vải lanh |
| 596 |
면 |
Bông |
| 597 |
방축사 |
Chỉ được giạt bằng tay |
| 598 |
수퍼와쉬울 |
Len siêu th ấm |
| 599 |
라미사 |
Sợi vải kim tuyến |
| 600 |
멜란지사 |
Sợi hỗn hợp |
| 601 |
금속사 |
Sợi nhũ |
| 602 |
연사 |
Chỉ vặn |
| 603 |
리본사 |
Day dệt ruy băng |
| 604 |
테이프사 |
Dây dệt |
| 605 |
복합사 |
Sợi kết hợp |
| 606 |
루프사 |
Sợi móc |
| 607 |
스페이스다이사 |
Nhuộm theo từng khoảng |
| 608 |
스트레이치사 |
Sợi kéo |
| 609 |
마론 |
Maron |
| 610 |
오페론 |
Operon |
| 611 |
니트생산공정 |
Công đoạn dệt kim |
| 612 |
디자인화 |
Bản phác thảo thiết kế |
| 613 |
성형제품 |
Quần áo cách điệu |
| 614 |
링킹 |
Nối |
| 615 |
커트및링킹 |
Cắt và nối |
| 616 |
재단및봉제 |
Cắt và may |
| 617 |
아이템 |
Mặt hàng |
| 618 |
작업지시서 |
Bảng làm việc |
| 619 |
원모 |
Bông lông cừu |
| 620 |
세정모 |
Bông sạch |
| 621 |
사공정 |
Công đoạn sợi |
| 622 |
방적 |
Quay sợi |
| 623 |
세정모염색 |
Nhuộm bông sạch |
| 624 |
사염 |
Sợi nhuộm |
| 625 |
톱안 |
Đầu sợi |
| 626 |
톱염색 |
Nhuộm phần đầu |
| 627 |
제품염색 |
Nhuộm vải |
| 628 |
적합번수 |
Số phù hợp |
| 629 |
적합게이지 |
Đo phù hợp |
| 630 |
스티치조직 |
Cấu tạo đường may |
| 631 |
스티치표시 |
Số mũi |
| 632 |
시편 |
Dệt kim thử nghiệm |
| 633 |
사이즈스펙 |
Bảng thông số |
| 634 |
편물설계도 |
Kỹ thuật dệt |
| 635 |
편물 |
Lần thứ 2 |
| 636 |
니팅코스 |
Khóa học dệt |
| 637 |
증목 |
Rộng |
| 638 |
김목 |
Hẹp |
| 639 |
패션닝마크 |
Nhãn hiệu thời trang |
| 640 |
패턴도안 |
Thiết kế mẫu giấy |
| 641 |
펀칭카드 |
Thẻ dập |
| 642 |
패턴마킹 |
Tạo mẫu giấy |
| 643 |
셋업코스 |
Mở khóa học |
| 644 |
니팅 |
Dệt |
| 645 |
부속편물 |
Nguyên liệu dệt kim |
| 646 |
편목조절 |
Kiểm tra mũi khâu |
| 647 |
핸들강도 |
Cường độ xử lý |
| 648 |
니팅사이즈 |
Cỡ dệt |
| 649 |
편물길이 |
Khổ dệt |
| 650 |
재단 |
Cắt |
| 651 |
링킹 |
Nối, liên kết |
| 652 |
봉제 |
May |
| 653 |
와싱 |
Giặt |
| 654 |
탕세탁 |
Không sôi |
| 655 |
탕온도 |
Nhiệt độ sôi |
| 656 |
수돗물 |
Nước dịch vụ |
| 657 |
지하수 |
Nước ngầm |
| 658 |
여과기 |
Lọc |
| 659 |
냉각 |
Lạnh |
| 660 |
오수처리 |
Xử lý nước ô nhiễm |
| 661 |
증기 |
Hấp |
| 662 |
증기발생기 |
Nồi hấp, nồi đun hơi |
| 663 |
스폰징 |
Lau chùi bằng bọt biển |
| 664 |
유연공정 |
Mềm hơn |
| 665 |
가정용세탁기 |
Máy giặt gia đình |
| 666 |
탈수기 |
Máy vắt quần áo |
| 667 |
건도 |
Sấy khô |
| 668 |
(너무)작음 |
Quá nhỏ |
| 669 |
(너무)좁음 |
Quá chật |
| 670 |
(너무)두꺼움 |
Quá dầy |
| 671 |
(너무)얇음 |
Quá mỏng |
| 672 |
(너무)김 |
Quá dài |
| 673 |
(너무)짧음 |
Quá ngắn |
| 674 |
(너무) 당김 |
Quá chặt, cứng |
| 675 |
(너무)느슨함 |
Quá lỏng |
| 676 |
깃치수부족 |
Quá dầy |
| 677 |
목낮음 |
Hạ cổ |
| 678 |
깃성형불균일 |
Lỗi dáng cổ |
| 679 |
깃좌우불균형 |
Trái, phải cổ không cân xứng |
| 680 |
봉제부착테이프불량 |
Lỗi may dây định vị |
| 681 |
앞판좌우불균형 |
Trái, phải thân trước không cân |
| 682 |
소매달이불량 |
Lỗi may tay |
| 683 |
주머니좌우불균형 |
Túi trái, phải không cân xứng |
| 684 |
단추구멍불량 |
Lỗi thùa khuy |
| 685 |
단추위치불량 |
Lỗi vị trí khuy |
| 686 |
단추달이불량 |
Lỗi dập khuy, đính cúc |
| 687 |
단추뿌리감기 |
May thiếu cúc khuy |
| 688 |
파스너부착불량 |
Lỗi tra khóa |
| 689 |
어깨패드부착불량 |
Lỗi may lót vai |
| 690 |
기름오염 |
Lỗi dính dầu |
| 691 |
얼룩 |
Bẩn |
| 692 |
잡물혼입 |
Moi |
| 693 |
구멍남 |
Lỗ |
| 694 |
완성아이롱불량 |
Lỗi là hoàn thiện |
| 695 |
모심 |
Vải lông cừu |
| 696 |
인터페이싱 |
Dựng |
| 697 |
인터라이닝 |
Mếch |
| 698 |
원단검사 |
Kiểm tra vải |
| 699 |
원단수선(교정) |
Sửa vải |
| 700 |
스폰징 |
Lau chùi bằng bọt biển |
| 701 |
연단 |
Trải vải |
| 702 |
원단풀어놓기 |
Êm |
| 703 |
형지제작(마킹) |
Sang dấu |
| 704 |
표지재단 |
Cắt vải |
| 705 |
번호넣기 |
Dán nhãn |
| 706 |
드릴표시 |
Sang dấu bằng máy |
| 707 |
분류 |
Phân loại |
| 708 |
묶음 |
Bọc, gói, bó |
| 709 |
부분품봉제공정 |
Công đoạn may các bộ phận |
| 710 |
전처리 |
Quá trình cải tiến, trước xử lý |
| 711 |
링킹(봉합) |
Chắp |
| 712 |
서징 |
Vải xéc |
| 713 |
심처리 |
Mếch, dựng |
| 714 |
적음 |
Gấp |
| 715 |
주름잡기 |
Nhăn, nhàu |
| 716 |
봉제 |
May |
| 717 |
중간마무리 |
Hoàn thiện ngay |
| 718 |
중간검사 |
Kiểm tra ngay |
| 719 |
조립봉제공정 |
Công đoạn may lắp ráp |
| 720 |
최종완성공정 |
Công đoạn hoàn thiện cuối |
| 721 |
최종아이롱 |
Là cuối |
| 722 |
묶음심 |
Đường viền |
| 723 |
웨이스트심 |
Đường may cạp |
| 724 |
고지선박기 |
Cuối đường may |
| 725 |
코딩 |
Sọc nổi( Vải nhung) |
| 726 |
코드파이핑 |
Viền sọc nổi |
| 727 |
시트심(시리심) |
Đường may đũng quần |
| 728 |
세팅 |
Cài đặt |
| 729 |
톱스티치 |
Diễu trên |
| 730 |
예각심 |
Đường may góc nhọn |
| 731 |
패드시티치 |
Diễu đệp |
| 732 |
새틴스티치 |
Diễu sa tanh |
| 733 |
삼종스티치 |
3 chỉ |
| 734 |
완성프레스 |
Là hoàn thiện |
| 735 |
지그자그장식스티치 |
Diễu trang trí zigzag |
| 736 |
시침 |
Khâu lược |
| 737 |
심 |
Đường may |
| 738 |
샤링 |
Chun giúm |
| 739 |
히프심 |
Đường may hông |
| 740 |
신축심 |
Đường may chun |
| 741 |
심지세팅 |
Đặt mếch |
| 742 |
부채꼴스티치 |
Đường may trang trí |
| 743 |
접단하기 |
Gấu áo |
| 744 |
고정스티칭 |
Đường may định vị |
| 745 |
스모킹 |
Trang trí theo hình tổ ong |
| 746 |
소매심 |
Mí tay áo |
| 747 |
슬립스티치 |
Đường diễu trượt |
| 748 |
접어주름박기 |
Nếp gấp, lộn mép, viền |
| 749 |
지퍼부착 |
Tra khóa |
| 750 |
패고팅 |
Bỏ mũi |
| 751 |
프랜치심 |
May mép ko viền, may lộn dưới |
| 752 |
웰트(입술)심 |
Mí cơi |
| 753 |
펠팅 |
Mí cơi |
| 754 |
서징 |
Vải xéc |
| 755 |
불라인드시티치 |
Đệm khuy |
| 756 |
접단 |
Gấu áo |
| 757 |
오버에징 |
Vắt sổ |
| 758 |
힘밭이심 |
Đường may miếng vải gia cố |
| 759 |
블라인드에시스티치 |
Diễu mép khuất |
| 760 |
단추구멍박기 |
Thùa khuy |
| 761 |
단추달기 |
Đính cúc |
| 762 |
말인심 |
Đường may cuốn |
| 763 |
샅심 |
Mí đũng |
| 764 |
시리심 |
Đ. Mí ở đũng và giằng trong |
| 765 |
고지선박기 |
Cuối đường diễu |
| 766 |
블라인드스티치 |
May khuất |
| 767 |
눈구멍만들기 |
Tạo mắt khuy, máy dập lỗ |
| 768 |
주름잡기스티치 |
Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn |
| 769 |
삼절심 |
Đường may gấp 3 lớp |
| 770 |
여유(유도리) |
Phần dư thừa |
| 771 |
사겹심 |
Đường may gấp 4 lớp |
| 772 |
봉합 |
Chắp |
| 773 |
사이드심 |
Đường sườn |
| 774 |
감침스티치 |
Khâu vắt |
| 775 |
이중톱스티치된일반심 |
Đầu đường mí diễu |
| 776 |
지그자그본봉기 |
Máy zigzig chặn đầu |
| 777 |
칼본봉기 |
Máy may xén cạnh |
| 778 |
사본침평본봉기 |
Máy vắt sổ 4 chỉ |
| 779 |
링킹기 |
Máy chắp |
| 780 |
침송기 |
Máy cuốn ống |
| 781 |
윗바퀴공급 |
Bánh xe trên |
| 782 |
윗벨트공급 |
Ống dẫn dây dệt phía trên |
| 783 |
컵공급 |
Ống dẫn hình cốc |
| 784 |
교차공급 |
Ống dẫn phối hợp |
| 785 |
풀러공급 |
Cung cấp dây kéo |
| 786 |
자동송 |
Ống dẫn tự động |
| 787 |
자동상하송 |
Ống dẫn trên dưới tự động |
| 788 |
하송 |
Ống dẫn bên dưới |
| 789 |
아래바퀴공급 |
Ống dẫn bánh xe phía dưới |
| 790 |
상하송 |
Ống dẫn trên dưới |
| 791 |
상하바퀴공급 |
Ống dẫn bánh xe trên, dưới |
| 792 |
독립상하송 |
Ống dẫn trên dưới độc lập |
| 793 |
팔방송 |
Máy cấp nhiệt thông dụng |
| 794 |
침송 |
Ống dẫn kim |
| 795 |
바퀴공급 |
Cung cấp bánh xe |
| 796 |
종합송 |
Ống dẫn tổng hợp |
| 797 |
봉제게부품 |
Các bộ phận của máy |
| 798 |
노루발 |
Chân vịt |
| 799 |
교차노루발 |
Chân vịt giao nhau |
| 800 |
톱니 |
Răng cưa |
| 801 |
가마 |
Đầu móc |
| 802 |
캠 |
Phần ăn khớp v.chuyển của máy |
| 803 |
습식마무리장치 |
Thiết bị hoàn thiện ẩm |
| 804 |
보일러 |
Nồi hơi |
| 805 |
하의프레스(토퍼) |
Là quần |
| 806 |
하의프레스(레거) |
Là quần |
| 807 |
다이스컷팅기 |
Máy ép |
| 808 |
휴징기 |
Thiết bị nung chảy |
| 809 |
콘베이어 |
Băng tải |
| 810 |
동력전달장치 |
Máy phát |
| 811 |
퀼팅기 |
Máy trần |
| 812 |
라벨인쇄기 |
Máy in mác |
| 813 |
공장관리 |
Quảng lý công xưởng |
| 814 |
공장생산관리 |
Quản lý sản xuất |
| 815 |
공장장 |
Quản lý công xưởng |
| 816 |
감가상각 |
Khấu hao |
| 817 |
공장기본방침 |
Phương châm nhà máy cơ bản |
| 818 |
기본생산계획 |
Kế hoạch sản xuất cơ bản |
| 819 |
공장예산 |
Dự toán công xưởng, nhà máy |
| 820 |
공장매출 |
Xuất xưởng |
| 821 |
공장이익 |
Lợi ích nhà máy |
| 822 |
손익분기점 |
Lợi nhuận theo quý |
| 823 |
자가생산 |
SX trong nhà |
| 824 |
외주생산 |
Hợp đồng gia công |
| 825 |
오더등록 |
Đăng ký đơn hàng |
| 826 |
가공비 |
Phí gia công |
| 827 |
원가관리 |
Giám sát nguyên giá |
| 828 |
납기관리 |
Quản lý giao hàng |
| 829 |
외주관리 |
Quản lý đơn hàng gia công |
| 830 |
월생산량 |
Lượng sản xuất hàng tháng |
| 831 |
피스레이트 |
Theo sản phẩm |
| 832 |
자동화 |
Tự động hóa |
| 833 |
흐림작업 |
Dòng chảy |
| 834 |
일인전공정작업 |
Thực hiện thông qua |
| 835 |
일인다공정작업 |
Bán thực hiện thông qua |
| 836 |
분업 |
Phân công lao động |
| 837 |
기능양성소 |
Hội trường |
| 838 |
공장내기는양성소 |
Chức năng đào lại |
| 839 |
공정 |
Công đoạn |
| 840 |
공정관리표준 |
Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn |
| 841 |
공정표 |
Biểu đồ công đoạn |
| 842 |
공정도 |
Biểu đồ dòng công đoạn |
| 843 |
공정검사 |
Kiểm tra công đoạn |
| 844 |
공정분석 |
Phân tích công đoạn |
| 845 |
공정편성 |
Hình thành công đoạn |
| 846 |
편성효율 편성효율 |
Hiệu quả của hình thành C.đoạn |
| 847 |
로트 |
Lô |
| 848 |
로트진도표 |
Biểu đồ tiến độ |
| 849 |
공정투입 |
Vào công đoạn |
| 850 |
재공품 |
Làm theo tiến trình |
| 851 |
작업표준 |
Tiêu chuẩn làm việc |
| 852 |
동작연구 |
Nghiên cứu chuyển động |
| 853 |
방법연구 |
Nghiên cứu phương pháp |
| 854 |
동작경제 |
Nghiên cứu biến động |
| 855 |
작업간소화 |
Đơn giản hóa công việc |
| 856 |
작업자훈련 |
Hướng dẫn vận hành |
| 857 |
콘베이어라인시스템 |
Hệ thống băng chuyền |
| 858 |
싱크로시스템 |
Hệ thống dây chuyền đồng bộ |
| 859 |
인터플로시스템 |
Hệ thống giao lưu |
| 860 |
유니트생산시스템 |
Hệ thống đơn vị sản phẩm |
| 861 |
모듈생산 |
Sán xuất phân hệ |
| 862 |
도요타봉제관리시스템 |
Hệ thống quản lý may Toyota |
| 863 |
자동봉제시스템 |
Hệ thống may tự động |
No comments:
Post a Comment