| Advertising | Quảng cáo |
| Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
| Advertiser | Khách hàng, người sử dụng quảng cáo |
| Advertising agency | Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo |
| Advertising campaign | Chiến dịch quảng bá |
| Advertising plan | Kế hoạch quảng bá |
| Advertising strategy | Chiến lược quảng cáo |
| Affidavit of performance | Bản kê phát sóng thực tế, năng lực |
| Agency network | Hệ thống các công ty quảng cáo |
| Agency of record | Bộ phận đăng ký, book quảng cáo |
| Brand preference | Những điều ưa thích về thương hiệu |
| Break-even analysis | Phân tích hoà vốn |
| Break-even point | Điểm hoà vốn |
| Broadsheet | Biểu ngữ, giấy in một mặt |
| Bursting | Thường xuyên và liên tục |
| Business advertising | Quảng cáo dành cho đối tượng Business |
| Combination rate | Chi phí quảng cáo tổng hợp |
| Commission | Hoa hồng quảng cáo |
| Communication objectives | Mục tiêu truyền thông |
| Comparative parity method | Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh |
| Media mix | Truyền thông hỗn hợp, |
| Media vehicle | Kênh truyền thông |
| Message research | Nghiên cứu thông điệp |
| Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
| Mass-marketing | Tiếp thị đại trà |
| Personal interviewing | Phỏng vấn trực tiếp |
| Physical distribution | Phân phối trực tiếp |
| Target market | Thị trường mục tiêu |
| Target marketing | Tiếp thị mục tiêu |
| Target-return pricing | Định gía theo lợi nhuận mục tiêu |
| Task environment | Môi trường tác nghiệp |
| Value | Giá trị |
| Value pricing | Định giá theo giá trị |
| Vertical conflict | Mâu thuẫn hàng dọc |
Bạn download file tổng hợp chi tiết hơn về các Thuật ngữ tiếng Anh trong Marketing tại đây để lưu trữ và tham khảo nhé!
Chúc các bạn thành công!
No comments:
Post a Comment